Nếu bạn đang thắc mắc bong bóng chat trong ứng dụng tin nhắn trên iPhone có lúc đổi màu xanh lục hoặc xanh lam, nhưng bạn không biết chúng có ý nghĩa gì. Vậy hãy cùng đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm nhé.
Hơn 1 tỷ người trên thế giới sở hữu một chiếc iPhone. Mặc dù đây là một thiết bị rất phổ biến, không phải ai cũng biết tại sao một số tin nhắn lại xuất hiện trong bong bóng màu xanh lam, trong khi những tin khác lại có màu xanh lá cây. Thực ra, đây là cách Apple giúp người dùng nhận biết loại tin nhắn họ đang gửi. Nếu bong bóng tin nhắn có màu xanh lá cây, đó là SMS; còn nếu có màu xanh lam, đó là iMessage.
Với hàng loạt ứng dụng nhắn tin như Facebook Messenger, WhatsApp, Snapchat, và iMessage, thật dễ bối rối khi lựa chọn ứng dụng nào phù hợp nhất với nhu cầu. iPhone được trang bị sẵn cả tính năng SMS và iMessage — vậy tại sao thiết bị lại tự động chuyển đổi giữa hai loại tin nhắn này?
Chỉ cần có gói dữ liệu từ nhà mạng, người dùng có thể dùng cả SMS và iMessage để giữ liên lạc với bạn bè và gia đình. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu iMessage trên iPhone là gì và cách chúng hoạt động như thế nào nhé.
Tính năng iMessage trên iPhone là gì?
iMessage là một dịch vụ nhắn tin của Apple, được thiết kế để cho phép người dùng các thiết bị Apple như iPhone, iPad, Mac, và Apple Watch liên lạc với nhau một cách nhanh chóng và bảo mật thông qua kết nối internet, thay vì sử dụng các hình thức tin nhắn truyền thống như SMS hoặc MMS.
Với iMessage, người dùng có thể gửi không chỉ tin nhắn văn bản mà còn gửi hình ảnh, video, tài liệu và các tệp khác mà không bị giới hạn về dung lượng như SMS. Tin nhắn iMessage được mã hóa đầu cuối, đảm bảo rằng chỉ người gửi và người nhận mới có thể đọc được nội dung tin nhắn, tạo ra mức độ bảo mật cao hơn so với tin nhắn SMS thông thường.
Ngoài các tính năng nhắn tin cơ bản, iMessage còn cung cấp nhiều công cụ bổ sung giúp làm phong phú trải nghiệm giao tiếp, bao gồm sticker động, hiệu ứng hình ảnh độc đáo trên màn hình và trong bong bóng tin nhắn, các biểu tượng cảm xúc để phản hồi nhanh tin nhắn, cũng như tính năng chia sẻ vị trí tức thời với bạn bè hoặc người thân.
iMessage cũng hỗ trợ gửi tin nhắn bằng các ứng dụng của bên thứ ba tích hợp trực tiếp như gửi tiền qua Apple Pay hoặc chia sẻ nhạc từ Apple Music. Thêm vào đó, nhờ tích hợp iCloud, toàn bộ nội dung tin nhắn trên iMessage được đồng bộ hóa trên tất cả thiết bị Apple của người dùng, cho phép họ truy cập lịch sử tin nhắn từ bất kỳ thiết bị nào và tiếp tục cuộc trò chuyện một cách liền mạch.
iMessage và tin nhắn SMS khác biệt như thế nào?
iMessage và SMS/MMS đều là các phương thức nhắn tin trên điện thoại, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt về cách hoạt động, tính năng và chi phí. Dưới đây là sự so sánh giữa hai loại này:
1. Nền tảng hoạt động
- iMessage: Chỉ hoạt động trên các thiết bị của Apple, bao gồm iPhone, iPad, iPod touch, Mac và Apple Watch.
- SMS/MMS: Có thể sử dụng trên mọi thiết bị di động và qua tất cả nhà mạng, không giới hạn hệ điều hành (iOS, Android, hoặc các hệ điều hành khác).
2. Phương thức kết nối
- iMessage: Hoạt động thông qua kết nối internet (Wi-Fi hoặc dữ liệu di động), vì vậy không mất phí tin nhắn SMS/MMS.
- SMS/MMS: Sử dụng mạng di động để truyền tin nhắn, do đó có thể tốn phí tùy thuộc vào gói cước của nhà mạng.
3. Tính năng
- iMessage: Hỗ trợ nhiều tính năng phong phú, bao gồm gửi ảnh, video chất lượng cao, sticker, emoji, hiệu ứng tin nhắn, chia sẻ vị trí, cũng như các ứng dụng tích hợp như Apple Pay và Apple Music. iMessage còn có tính năng đồng bộ tin nhắn trên nhiều thiết bị qua iCloud.
- SMS/MMS: Chỉ hỗ trợ văn bản cơ bản và hình ảnh, video có độ phân giải thấp do giới hạn kích thước. Không hỗ trợ các tính năng như hiệu ứng động, sticker, hay ứng dụng bên thứ ba.
4. Bảo mật
- iMessage: Được mã hóa đầu cuối, đảm bảo chỉ người gửi và người nhận có thể đọc được nội dung tin nhắn. Điều này giúp iMessage bảo mật hơn.
- SMS/MMS: Không có mã hóa đầu cuối, nên nội dung tin nhắn có thể bị chặn hoặc truy cập bởi nhà mạng, gây ra rủi ro về quyền riêng tư.
5. Chỉ báo trạng thái tin nhắn
- iMessage: Hiển thị khi người nhận đã đọc tin nhắn (nếu bật tính năng "Đã đọc"), thông báo khi người kia đang soạn tin, và hiển thị trạng thái gửi/nhận tin nhắn.
- SMS/MMS: Thường không có chỉ báo trạng thái gửi thành công hoặc đã đọc. Một số nhà mạng hỗ trợ trạng thái "đã gửi" nhưng không phổ biến và không chi tiết.
6. Hiển thị
- iMessage: Tin nhắn hiển thị trong bong bóng màu xanh dương, cho thấy cuộc trò chuyện diễn ra qua iMessage.
- SMS/MMS: Tin nhắn có bong bóng màu xanh lá cây, cho biết cuộc trò chuyện được gửi dưới dạng SMS/MMS thông thường.
7. Khả năng sử dụng trên các thiết bị khác
- iMessage: Đồng bộ hóa trên nhiều thiết bị Apple qua iCloud, cho phép xem và trả lời tin nhắn từ iPhone, iPad, hoặc Mac một cách liền mạch.
- SMS/MMS: Thường chỉ khả dụng trên một thiết bị trừ khi sử dụng ứng dụng hoặc dịch vụ hỗ trợ từ nhà mạng.
Tóm lại iMessage là lựa chọn tuyệt vời cho người dùng trong hệ sinh thái Apple, với nhiều tính năng hiện đại, bảo mật tốt và chi phí thấp nếu có kết nối internet. Trong khi đó SMS/MMS phổ biến hơn vì hoạt động trên mọi thiết bị và qua tất cả nhà mạng, nhưng có ít tính năng hơn, bảo mật thấp và có thể tốn phí theo gói cước di động.
Những điều cần chuẩn bị trước khi sử dụng tin nhắn iMessage?
Nếu bạn đã tìm hiểu iMessage trên iPhone là gì rồi và muốn tìm cách sử dụng tính năng này, nhưng trước khi sử dụng tính năng iMessage trên bất cứ thiết bị nào của Apple, bạn cần phải đảm bảo những yếu tố nhất định. Các yếu tố đó bao gồm những điều được liệt kê ở phần dưới đây:
- Thiết bị Apple hỗ trợ iMessage: Đảm bảo có một thiết bị của Apple như iPhone, iPad, iPod touch, Mac hoặc Apple Watch. iMessage chỉ hoạt động trong hệ sinh thái Apple, do đó không hỗ trợ trên các thiết bị khác như điện thoại Android.
- Phiên bản hệ điều hành phù hợp: Kiểm tra và cập nhật thiết bị lên phiên bản iOS, iPadOS, hoặc macOS mới nhất (nếu có thể). Các bản cập nhật hệ điều hành không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mà còn bổ sung các tính năng và cải thiện tính bảo mật cho iMessage.
- Kết nối Internet ổn định: iMessage hoạt động thông qua internet (Wi-Fi hoặc dữ liệu di động), do đó cần đảm bảo thiết bị đã được kết nối internet ổn định. Nếu không có kết nối, tin nhắn sẽ không thể được gửi qua iMessage và có thể chuyển thành tin nhắn SMS (nếu tính năng này được bật).
- Apple ID đã kích hoạt: Cần một tài khoản Apple ID đã đăng nhập trên thiết bị. Apple ID là tài khoản chính dùng để kết nối và đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị trong hệ sinh thái Apple. Để kích hoạt iMessage, vào mục Cài đặt (Settings) > Tin nhắn (Messages), bật iMessage và đăng nhập bằng Apple ID.
- Bật dịch vụ iMessage trong Cài đặt: Truy cập vào Cài đặt (Settings) > Tin nhắn (Messages), sau đó kích hoạt tùy chọn iMessage. Có thể mất vài phút để hệ thống Apple kích hoạt iMessage trên thiết bị.
- Thiết lập số điện thoại và/hoặc email nhận tin nhắn: Trong cài đặt iMessage, có thể chọn số điện thoại hoặc email liên kết với Apple ID để người khác có thể gửi tin nhắn tới. Có thể sử dụng cả số điện thoại và email nếu muốn.
- Kiểm tra tín dụng tài khoản (nếu dùng SMS để kích hoạt): Nếu dùng iPhone, cần một số tiền nhỏ trong tài khoản điện thoại để gửi SMS kích hoạt iMessage qua nhà mạng (điều này chỉ áp dụng một lần khi kích hoạt iMessage trên số điện thoại mới).
Khi đã hoàn tất các bước trên, iMessage sẽ sẵn sàng để sử dụng. Hệ thống sẽ tự động chuyển tin nhắn đến các liên hệ cũng đang sử dụng iMessage. Tin nhắn sẽ có màu xanh dương nếu được gửi qua iMessage và màu xanh lá cây nếu được gửi dưới dạng SMS thông thường.
Cách sử dụng iMessage trên iPhone
Để sử dụng iMessage trên thiết bị Apple, bạn chỉ cần làm theo các bước đơn giản sau:
- Bước 1: Đảm bảo iMessage đã được bật. Vào Cài đặt > Tin nhắn và bật "iMessage".
- Bước 2: Mở ứng dụng Tin nhắn trên thiết bị.
- Bước 3: Nhấn vào biểu tượng soạn tin (thường là hình cây bút) để bắt đầu một cuộc trò chuyện mới.
- Bước 4: Nhập số điện thoại hoặc địa chỉ email Apple ID của người nhận vào trường "Đến".
- Bước 5: Nhập tin nhắn vào ô văn bản ở cuối màn hình.
- Bước 6: Nhấn vào mũi tên gửi màu xanh lam để gửi iMessage.
Lưu ý rằng iMessage chỉ hoạt động giữa các thiết bị Apple. Nếu bạn nhắn tin cho ai đó sử dụng điện thoại Android, tin nhắn sẽ tự động chuyển thành SMS, và bong bóng tin nhắn sẽ có màu xanh lá cây thay vì màu xanh lam như iMessage. Ngoài các bước cơ bản để sử dụng tin nhắn iMessage, bạn có thể quan tâm các tính năng bổ sung ở dưới đây bao gồm:
- Phản ứng: Nhấn và giữ tin nhắn để thêm các phản ứng như ngón tay cái giơ lên, trái tim hoặc tiếng cười.
- Ứng dụng và Hình dán: Chạm vào biểu tượng App Store bên cạnh trường văn bản để truy cập các ứng dụng và nhãn dán iMessage.
- Hiệu ứng: Nhấn và giữ nút gửi để thêm hiệu ứng màn hình hoặc hiệu ứng bong bóng vào tin nhắn.
Bằng cách tận dụng các tính năng này, bạn có thể nâng cao trải nghiệm nhắn tin và tận dụng tối đa những gì iMessage cung cấp.
Tạm kết
Trên đây là bài viết FogoStore giải thích cho bạn đọc từ A-Z iMessage trên iPhone là gì. Mong rằng chúng sẽ thực sự có ích cho bạn đọc, và đừng quên thường xuyên theo dõi trang tin tức của chúng mình để nhận thêm nhiều thủ thuật và mẹo hay hơn nhé.